NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP KHI THI CÔNG CÁCH NHIỆT LẠNH BẰNG PIR – GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC

6 lỗi khi thi công cách nhiệt lạnh bằng PIR

Thi công cách nhiệt lạnh bằng vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng đối với hiệu quả vận hành của kho lạnh, nhà máy sản xuất bia – nước giải khát, đường ống, bồn bể kho cảng LNG hay các công trình về năng lượng khác. Bài viết này phân tích những lỗi thường gặp trong quá trình thi công cách nhiệt lạnh bằng PIR và giải pháp kỹ thuật nhằm tối ưu hiệu suất, đảm bảo độ bền công trình.

1. Vì sao cần quan tâm đến thi công cách nhiệt lạnh?

Trong các dự án kho lạnh, đường ống LNG, nhà máy bia, nước giải khát hay hóa chất, lớp cách nhiệt lạnh không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả năng lượng mà còn quyết định độ an toàn, tuổi thọ công trình và chi phí vận hành.

PIR (Polyisocyanurate) hiện là vật liệu cách nhiệt lạnh được ưa chuộng nhờ các đặc tính nổi bật:

  • Hệ số dẫn nhiệt thấp (λ ~ 0.022–0.024 W/m·K), hiệu quả hơn PU hay EPS.
  • Chống cháy đạt chuẩn EN 13501:2018 – Class C – s3, d0, khi cháy không tạo ra khói độc và nhỏ tàn gây lan truyền sự cháy
  • Độ bền cơ học cao, phù hợp môi trường lạnh sâu.
Vật liệu cách nhiệt PIR - Polyisocyanurate được ứng dụng rộng rãi trong các dự án cách nhiệt lạnh hiện nay
Vật liệu cách nhiệt PIR – Polyisocyanurate được ứng dụng rộng rãi trong các dự án cách nhiệt lạnh hiện nay

Tuy nhiên, thực tế thi công cho thấy chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể làm giảm hiệu quả của PIR, gây thất thoát nhiệt, đóng băng đường ống và làm phát sinh chi phí sửa chữa lớn.

2. Những lỗi thường gặp khi thi công cách nhiệt lạnh bằng PIR

2.1. Sử dụng vật liệu cách nhiệt không phù hợp

Trong nhiều đơn vị chọn phương án thi công là sử dụng Foam đổ. Do foam được phun trực tiếp lên bề mặt đường ống, bồn hoặc thiết bị, độ bao phủ không thể đồng đều do nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến hiện tượng vật liệu bảo ôn phủ không đồng đều dẫn đến hiện tượng chỗ dày – chỗ mỏng.

Hậu quả: Khả năng cách nhiệt từng vị trí không đồng đều, thất thoát nhiệt, ngưng tụ hơi nước, hình thành băng, ẩm mốc và hư hại lớp bảo ôn.

Giải pháp: sử dụng vật liệu PIR định hình sẵn theo đúng kích thước bản vẽ, giúp giảm lỗi cắt ghép tại công trường và kiểm soát chất lượng ổn định.

Bên trái – foam đổ tại chỗ tạo bề mặt không đồng đều; Bên phải – thi công cách nhiệt lạnh bằng PIR định hình sẵn thi công bề mặt kín khít
Bên trái – foam đổ tại chỗ tạo bề mặt không đồng đều; Bên phải – sử dụng PIR định hình sẵn thi công bề mặt kín khít

2.2. Thi công lớp vapor barrier không đúng kỹ thuật

Một lỗi phổ biến là không dán kín lớp vapor barrier (Alu foil, băng dính chuyên dụng), thiếu keo hoặc sealant, vapor barrier bị rách trong quá trình thi công.

Hậu quả: hơi ẩm xâm nhập, phá hỏng cấu trúc PIR, làm giảm khả năng cách nhiệt và gây rò rỉ nhiệt.

Giải pháp: dùng băng dính nhôm chuyên dụng, kiểm tra mối dán bằng đèn soi trước khi bọc lớp vỏ kim loại để đảm bảo kín tuyệt đối.

2.3. Gia công – lắp đặt metal cladding không đúng kỹ thuật

Cladding nếu gia công không chính xác có thể gây nhiều rủi ro:

  • Quá rộng: tạo khe hở, nước dễ thấm vào lớp bảo ôn.
  • Quá chặt: khi kim loại giãn nở sẽ làm bung hoặc biến dạng tấm bọc.
  • Mép sắc chưa xử lý: dễ làm rách vapor barrier bên dưới.

Giải pháp: gia công đúng kích thước, vê mép tròn, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM C585 hoặc EN 13480 để đảm bảo độ kín và độ bền.

Lắp đặt metal cladding đúng kỹ thuật giúp ngăn thấm nước, bảo vệ lớp PIR bên trong và duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài.
Lắp đặt metal cladding đúng kỹ thuật giúp ngăn thấm nước, bảo vệ lớp PIR bên trong và duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài.

2.4. Thi công sai độ dày lớp cách nhiệt

Một số công trình không đảm bảo độ dày thiết kế hoặc thi công đồ dày không đồng đều. Ngoài ra, việc siết đai thép quá chặt cũng làm biến dạng độ dày lớp cách nhiệt.

Hậu quả: tải lạnh tăng, tiêu hao năng lượng nhiều hơn, chi phí vận hành cao.

Giải pháp: sử dụng vật liệu PIR định hình sẵn đúng độ dày từ ban đầu giúp đội thi công lắp đặt chính xác, dùng băng đai lực vừa đủ.

2.5. Vật liệu bị ảnh hưởng do điều kiện thi công

Trong thực tế, vật liệu bảo ôn có thể bị ẩm do mưa hoặc bảo quản không đúng cách. PIR nếu bị ướt sẽ giảm hiệu quả cách nhiệt.

Giải pháp: lưu kho có mái che, đảm bảo vật liệu khô ráo trước và trong quá trình thi công. Nếu vật liệu bị ướt cần sấy khô hoặc thay thế vật liệu ướt trước khi tiến hành bước bọc.

2.6. Bỏ qua xử lý chi tiết đặc biệt

Các vị trí co, cút, van, mặt bích thường được xử lý sơ sài, chỉ ghép cơ học mà không dùng keo chuyên dụng.

Hậu quả: hơi ẩm dễ xâm nhập, gây đóng băng, ngưng tụ trong đường ống và làm hỏng cấu trúc PIR.

Giải pháp: gia công vật liệu định hình sẵn elbow, T-joint, flange box theo đúng bản vẽ, kết hợp xử lý mối nối bằng keo chuyên dụng.

3. Giải pháp tổng thể nâng cao chất lượng thi công

Để hạn chế rủi ro và tối ưu hiệu quả cách nhiệt lạnh, cần áp dụng các biện pháp tổng thể:

  • Chuẩn bị vật liệu và bảo quản theo SOP.
  • Thi công đúng bản vẽ, hướng dẫn từ nhà sản xuất.
  • Xử lý mối nối bằng keo chuyên dụng, đảm bảo vapor barrier kín tuyệt đối.
  • Gia công vỏ bọc bảo ôn kim loại chuẩn kích thước, kín khít vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ
  • Đào tạo thợ và giám sát QA/QC theo ITP (Inspection & Testing Plan).
  • Ưu tiên sử dụng PIR định hình sẵn để loại bỏ phần lớn lỗi ngay từ đầu

Một dự án cách nhiệt lạnh chỉ đạt hiệu quả khi vật liệu, kỹ thuật và thi công được thực hiện đồng bộ. Thực tế cho thấy chi phí khắc phục lỗi thi công thường cao gấp 3–5 lần so với đầu tư ban đầu nếu làm đúng chuẩn.

Giải pháp sử dụng vật liệu cách nhiệt định hình sẵn mang lại lợi ích rõ rệt: giảm lỗi thi công, kéo dài tuổi thọ công trình, tiết kiệm chi phí vận hành.

Công ty Cổ phần Kỹ thuật Nhiệt Mèo Đen hiện cung cấp:

Hãy chọn giải pháp toàn diện ngay từ đầu, để công trình của bạn bền vững – an toàn – hiệu quả năng lượng.

Xem bài viết khác cùng chủ đề: SỰ KHÁC NHAU GIỮA FOAM PUR ĐỔ VÀ FOAM PIR ĐỊNH HÌNH